Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)

Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)

Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K).Trong thị trường kim loại quý, vàng luôn là một trong những tài sản có giá trị cao nhất, không chỉ được sử dụng để đầu tư mà còn để chế tác thành những món trang sức lộng lẫy.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại vàng khác nhau và sự khác biệt giữa chúng. Việc nắm vững kiến thức về vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K) sẽ giúp bạn trở thành một người tiêu dùng thông thái, đảm bảo giá trị của món đồ trang sức hoặc tài sản đầu tư của mình. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa các loại vàng này, từ thành phần, đặc tính, đến ứng dụng trong đời sống.

Cách Phân Biệt Vàng Thật Vàng Giả
Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)

Xem thêm
Tại sao vàng lại biến động giá ?

Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)

Bí quyết đầu tư vào vàng

Vàng Ta: Vẻ Đẹp Của Sự Tinh Khiết Và Giá Trị Đầu Tư

Khi nói đến vàng ta, người Việt thường nghĩ đến một loại vàng có độ tinh khiết cao, gần như tuyệt đối. Đây là loại vàng được đánh giá cao nhất về giá trị và chất lượng trên thị trường.

  • Vàng 9999 (Vàng ròng): Đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, đạt đến 99.99% vàng nguyên chất. Nó còn được gọi là vàng ròng, vàng 24K. Vì gần như là vàng nguyên chất, nó có màu vàng kim đậm đặc trưng và rất mềm, dễ bị uốn cong hay biến dạng. Vàng 9999 không bị oxy hóa hay mất màu theo thời gian, giữ được vẻ đẹp và giá trị vĩnh cửu. Nhờ những đặc tính này, vàng 9999 chủ yếu được dùng để đầu tư, tích trữ dưới dạng vàng miếng, vàng thỏi hoặc các loại nhẫn trơn.
  • Vàng 999: Có hàm lượng vàng nguyên chất là 99.9%. Về cơ bản, nó có các đặc tính và giá trị tương đương với vàng 9999, chỉ khác nhau một chút về độ chính xác trong công nghệ luyện kim. Cả hai loại này đều được gọi chung là vàng 24K và có giá trị cao nhất.
Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,... và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)
Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)
  • Vàng 980, 960: Là những loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn một chút, thường được sử dụng trong một số sản phẩm trang sức truyền thống. Mặc dù không đạt đến độ tinh khiết của vàng 9999, nhưng chúng vẫn có giá trị cao.

Tóm lại, vàng ta hay vàng 24K là lựa chọn hàng đầu cho những ai coi vàng là một kênh đầu tư, một tài sản tích trữ lâu dài.

Xem thêm :

Tượng ngựa phong thủy: Biểu Tượng Của Sự Phát Triển

Hình Tượng Ngựa Trong Lễ Hội Việt Nam

Ý nghĩa tượng mã đáo thành công trong phong thủy

Vàng Tây: Vẻ Đẹp Của Sự Sáng Tạo Và Thời Trang

Trái ngược với vàng ta, vàng tây là thuật ngữ dùng để chỉ các loại vàng đã được pha trộn với các kim loại khác như đồng, bạc, niken, kẽm… Sự pha trộn này nhằm mục đích tạo ra một hợp kim cứng hơn, bền hơn và có thể chế tác thành những món trang sức tinh xảo.

Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,... và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)
Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)
  • Vàng 18K: Chứa 18/24 ≈ 75% vàng nguyên chất. Vàng 18K có độ cứng và độ bền cao, lại vẫn giữ được màu vàng rực rỡ, nên rất phổ biến trong ngành trang sức cao cấp. Đây là loại vàng được sử dụng nhiều nhất để chế tác các loại nhẫn, dây chuyền, bông tai, đặc biệt là những món có đính kim cương hoặc đá quý.
  • Vàng 14K: Chứa 14/24 ≈ 58.3% vàng nguyên chất. Vàng 14K cứng hơn vàng 18K và có giá thành rẻ hơn. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các món trang sức đòi hỏi độ bền cao, ít bị biến dạng. Vàng 14K cũng có thể được pha để tạo ra nhiều màu sắc khác nhau, như vàng trắng hay vàng hồng.
Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,... và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)
Sự khác biệt giữa vàng 9999, 999, 980,… và các loại vàng tây (10K, 14K, 18K, 24K)
  • Vàng 10K: Chứa 10/24 ≈ 41.7% vàng nguyên chất. Đây là loại vàng có độ cứng cao nhất trong các loại vàng tây phổ biến, nhưng hàm lượng vàng thấp nên giá thành rẻ nhất. Vàng 10K thường được sử dụng để chế tác các loại trang sức thời trang, giá thành phải chăng, phù hợp với đối tượng trẻ tuổi.
  • Các loại vàng màu: Việc pha trộn vàng với các kim loại khác cũng tạo ra nhiều loại vàng màu độc đáo:
    • Vàng trắng: Hợp kim của vàng với bạc, paladium… sau đó được mạ một lớp Rhodium, tạo ra màu trắng sáng, sang trọng.
    • Vàng hồng (Rose Gold): Hợp kim của vàng với đồng, tạo ra màu hồng ấm áp, lãng mạn.
    • Vàng xanh, vàng lục: Là những loại vàng màu hiếm hơn, được tạo ra bằng cách pha với các kim loại khác theo tỷ lệ nhất định.

Bảng So Sánh Chi Tiết Các Loại Vàng

Tiêu chí Vàng ta (Vàng 24K) Vàng 18K Vàng 14K Vàng 10K
Hàm lượng vàng 99.99% 75% 58.3% 41.7%
Đặc điểm Rất mềm, dẻo Cứng, bền Rất cứng, bền Cứng nhất, bền nhất
Màu sắc Vàng đậm đặc trưng Vàng tươi, có thể pha màu Vàng nhạt, có thể pha màu Vàng nhạt nhất, có thể pha màu
Giá trị Cao nhất Cao Trung bình Thấp
Ứng dụng Đầu tư, tích trữ Trang sức cao cấp Trang sức phổ biến Trang sức thời trang

Lời Khuyên Khi Lựa Chọn

Việc lựa chọn loại vàng nào phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích của bạn:

  • Nếu bạn muốn đầu tư, tích trữ tài sản, vàng ta (vàng 9999) là lựa chọn tốt nhất vì nó giữ giá trị cao nhất.
  • Nếu bạn muốn mua trang sức đẹp, bền và thời trang, vàng tây (18K, 14K) là lựa chọn lý tưởng. Vàng 18K mang lại vẻ sang trọng, trong khi vàng 14K và 10K có giá thành hợp lý hơn và nhiều kiểu dáng đa dạng hơn.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại vàng và đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt nhất.